THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4×2 160HP |
Model |
LZ1121M3ABT |
Động cơ |
Nhà máy: YUCHAI, model YC4A160-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 4xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Đường kính x hành trình piston (mm): 102×115 |
Công suất cực đại 160HP (118 Kw)/2600 r/min |
Mô men xoắn cực đại: 550Nm tại 1300-1800r/min |
Dung tích xi lanh 37670 cm3. |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 350 |
Hộp số |
6TS55F, 6 số tiến 1 số lùi, có đồng tốc |
Trục trước |
Tải trọng cầu trước 5 tấn |
Trục sau |
Tải trọng cầu sau 10 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Chassis |
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 231 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 8 lá, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: 9+5 lá, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu 120 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
Hệ thống lái |
Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa: bánh trong 37°, bánh ngoài 31° |
Hệ thống phanh |
Phanh khí mạch kép, phanh cho bánh sau |
Lốp |
Cỡ lốp 8.25R16LT-18PR |
Cabin |
Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy |
12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 6 kW |
Kích thước |
Khoảng cách trục 6050+1350mm; Vết bánh xe trước 2039; Vết bánh xe sau 1860 |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3065; Góc tiếp cận (°) 22.6 Góc xuất phát (°) 9.4 |
Hiệu suất |
Tốc độ lái xe tối đa: 106 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 29% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 200 mm Mức tiêu hao nhiên liệu: 15 lít/100km |
|